Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKNV-00025
| ĐỖ NGỌC THỐNG | Để học tốt ngữ văn 6 T2 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | V | 13500 |
2 |
TKNV-00026
| ĐỖ NGỌC THỐNG | Để học tốt ngữ văn 6 T2 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2006 | V | 13500 |
3 |
TKNV-00027
| TRẦN THỊ THÌN | Những bài làm Văn mẫu 6 T2 | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh | TP Hồ Chí Minh | 2006 | V | 20000 |
4 |
TKNV-00028
| TẠ ĐỨC HIỀN | Nâng cao ngữ văn THCS 6 | Hà Nội | H. | 2003 | V | 25000 |
5 |
TKNV-00029
| ĐỖ NGỌC THỐNG | Tư liệu ngữ văn 6 | Hà Nội | H. | 2003 | V | 26000 |
6 |
SDD-00104
| LÊ QUANG LONG | Truyện kể vể thế gi | | | | V | 10600 |
7 |
SDD-00105
| LÊ QUANG LONG | Truyện kể vể thế gi | | | | V | 10600 |
8 |
SDD-00106
| LÊ QUANG LONG | Truyện kể vể thế gi | | | | V | 10600 |
9 |
SDD-00107
| | Hiếu học | | | | | 0 |
10 |
SDD-00108
| | Hiếu học | | | | | 0 |
|